Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵重

Pinyin: guì zhòng

Meanings: Very precious and valuable (materially or spiritually)., Rất quý giá và có giá trị lớn (về vật chất hoặc tinh thần)., ①珍贵重要。[例]黄金很贵重。*②位尊任重。[例]贵重之臣必在绳之外矣。——《韩非子》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 贝, 重

Chinese meaning: ①珍贵重要。[例]黄金很贵重。*②位尊任重。[例]贵重之臣必在绳之外矣。——《韩非子》。

Example: 这件古董非常贵重。

Example pinyin: zhè jiàn gǔ dǒng fēi cháng guì zhòng 。

Tiếng Việt: Chiếc đồ cổ này rất quý giá.

贵重
guì zhòng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất quý giá và có giá trị lớn (về vật chất hoặc tinh thần).

Very precious and valuable (materially or spiritually).

珍贵重要。黄金很贵重

位尊任重。贵重之臣必在绳之外矣。——《韩非子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...