Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵族

Pinyin: guì zú

Meanings: Giai cấp quý tộc, tầng lớp xã hội cao quý trong lịch sử., The aristocracy, the noble social class in history., ①权贵的家族。多指帝王的内外亲族,或中央或地方的大豪族。也叫“华族”。[例]络秀曰:门户殄瘁,何惜一女!若连姻贵族,将来或大益。——《世说新语·贤媛》。*②奴隶社会或封建社会以及现代君主国家统治阶级的上层,有特殊权位或世袭权位。[例]一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔跑。——《土地》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 贝, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①权贵的家族。多指帝王的内外亲族,或中央或地方的大豪族。也叫“华族”。[例]络秀曰:门户殄瘁,何惜一女!若连姻贵族,将来或大益。——《世说新语·贤媛》。*②奴隶社会或封建社会以及现代君主国家统治阶级的上层,有特殊权位或世袭权位。[例]一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔跑。——《土地》。

Example: 古代社会分为贵族和平民。

Example pinyin: gǔ dài shè huì fēn wéi guì zú hé píng mín 。

Tiếng Việt: Xã hội cổ đại được chia thành quý tộc và thường dân.

贵族
guì zú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai cấp quý tộc, tầng lớp xã hội cao quý trong lịch sử.

The aristocracy, the noble social class in history.

权贵的家族。多指帝王的内外亲族,或中央或地方的大豪族。也叫“华族”。[例]络秀曰

门户殄瘁,何惜一女!若连姻贵族,将来或大益。——《世说新语·贤媛》

奴隶社会或封建社会以及现代君主国家统治阶级的上层,有特殊权位或世袭权位。一队亡命贵族,在黄土平原上仆仆奔跑。——《土地》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贵族 (guì zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung