Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贵姓
Pinyin: guì xìng
Meanings: Cách lịch sự hỏi họ của ai đó, A polite way to ask someone's surname., 用来嘲讽人善忘。[例]钱教授上了年纪,又身兼多项要职,难怪他~,把我们的要求抛到九霄云外了。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 贝, 女, 生
Chinese meaning: 用来嘲讽人善忘。[例]钱教授上了年纪,又身兼多项要职,难怪他~,把我们的要求抛到九霄云外了。
Grammar: Thường được dùng trong giao tiếp trang trọng, lịch sự.
Example: 请问您贵姓?
Example pinyin: qǐng wèn nín guì xìng ?
Tiếng Việt: Xin lỗi, quý danh là gì ạ?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách lịch sự hỏi họ của ai đó
Nghĩa phụ
English
A polite way to ask someone's surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来嘲讽人善忘。[例]钱教授上了年纪,又身兼多项要职,难怪他~,把我们的要求抛到九霄云外了。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!