Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵不可言

Pinyin: guì bù kě yán

Meanings: Too precious to describe in words., Quý giá đến mức không thể nói nên lời, 旧时多用以称人贵有帝王、母后之相。此话不能直言,故婉称之。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 贝, 一, 丁, 口, 言

Chinese meaning: 旧时多用以称人贵有帝王、母后之相。此话不能直言,故婉称之。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh giá trị của một thứ gì đó.

Example: 这件宝物贵不可言。

Example pinyin: zhè jiàn bǎo wù guì bù kě yán 。

Tiếng Việt: Báu vật này quý giá không thể tả.

贵不可言
guì bù kě yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quý giá đến mức không thể nói nên lời

Too precious to describe in words.

旧时多用以称人贵有帝王、母后之相。此话不能直言,故婉称之。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贵不可言 (guì bù kě yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung