Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵不召骄

Pinyin: guì bù zhào jiāo

Meanings: Wealthy but not arrogant., Dù giàu có nhưng không kiêu ngạo, 指显贵的人尽管不希望自己染上骄恣专横的习气,但它仍然在不知不觉中滋长起来了。[出处]唐·杜牧《岐阳公主墓志铭》“贵不召骄,富不期移,是此四者,倏相首尾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 贝, 一, 刀, 口, 乔, 马

Chinese meaning: 指显贵的人尽管不希望自己染上骄恣专横的习气,但它仍然在不知不觉中滋长起来了。[出处]唐·杜牧《岐阳公主墓志铭》“贵不召骄,富不期移,是此四者,倏相首尾。”

Grammar: Dùng như thành ngữ miêu tả tính cách.

Example: 他虽富有,却贵不召骄。

Example pinyin: tā suī fù yǒu , què guì bú zhào jiāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy tuy giàu có, nhưng không tỏ ra kiêu căng.

贵不召骄
guì bù zhào jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù giàu có nhưng không kiêu ngạo

Wealthy but not arrogant.

指显贵的人尽管不希望自己染上骄恣专横的习气,但它仍然在不知不觉中滋长起来了。[出处]唐·杜牧《岐阳公主墓志铭》“贵不召骄,富不期移,是此四者,倏相首尾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贵不召骄 (guì bù zhào jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung