Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiē

Meanings: Stick, paste, adhere., Dán, gắn, dính, ①通“帖”。适合,妥当。[合]贴妥(妥当、适当);贴谱(合乎准则或实际);贴调(合拍。不走调);贴意(贴心,合意);贴理(合乎情理)。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 占, 贝

Chinese meaning: ①通“帖”。适合,妥当。[合]贴妥(妥当、适当);贴谱(合乎准则或实际);贴调(合拍。不走调);贴意(贴心,合意);贴理(合乎情理)。

Hán Việt reading: thiếp

Grammar: Động từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều danh từ như '贴纸' (giấy dán), '贴图' (dán hình).

Example: 他在墙上贴了一张海报。

Example pinyin: tā zài qiáng shàng tiē le yì zhāng hǎi bào 。

Tiếng Việt: Anh ấy dán một tấm áp phích lên tường.

tiē
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dán, gắn, dính

thiếp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stick, paste, adhere.

通“帖”。适合,妥当。贴妥(妥当、适当);贴谱(合乎准则或实际);贴调(合拍。不走调);贴意(贴心,合意);贴理(合乎情理)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴 (tiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung