Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴面
Pinyin: tiē miàn
Meanings: Gắn mặt vào, dán sát bề mặt; hoặc chỉ sự tiếp xúc gần gũi, thân mật (như ôm, hôn má), To stick to the surface; or refer to intimate physical contact (like hugging, cheek kissing)., ①任何材料的内墙衬里。[例]瓷砖贴面。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 占, 贝, 丆, 囬
Chinese meaning: ①任何材料的内墙衬里。[例]瓷砖贴面。
Grammar: Là động từ khi diễn tả hành động dán/mặt áp sát. Là danh từ để mô tả các tình huống gần gũi thân mật.
Example: 他们跳贴面舞。
Example pinyin: tā men tiào tiē miàn wǔ 。
Tiếng Việt: Họ nhảy một điệu nhảy ôm sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắn mặt vào, dán sát bề mặt; hoặc chỉ sự tiếp xúc gần gũi, thân mật (như ôm, hôn má)
Nghĩa phụ
English
To stick to the surface; or refer to intimate physical contact (like hugging, cheek kissing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任何材料的内墙衬里。瓷砖贴面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!