Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴近

Pinyin: tiē jìn

Meanings: Tiếp cận gần, đến gần hơn, To approach closely or get nearer., ①紧紧地挨近;靠近。[例]把耳朵贴近门边。*②知己。[例]贴近的人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 占, 贝, 斤, 辶

Chinese meaning: ①紧紧地挨近;靠近。[例]把耳朵贴近门边。*②知己。[例]贴近的人。

Grammar: Diễn tả hành động tiến lại gần về mặt thể chất hoặc cảm xúc.

Example: 他贴近我耳边说话。

Example pinyin: tā tiē jìn wǒ ěr biān shuō huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện gần sát tai tôi.

贴近
tiē jìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp cận gần, đến gần hơn

To approach closely or get nearer.

紧紧地挨近;靠近。把耳朵贴近门边

知己。贴近的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴近 (tiē jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung