Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴边

Pinyin: tiē biān

Meanings: Dán viền, gắn đường viền, To attach or glue edges/borders., ①缝在衣服里子边上的窄条儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 占, 贝, 力, 辶

Chinese meaning: ①缝在衣服里子边上的窄条儿。

Grammar: Thường liên quan đến công việc may vá hoặc thủ công sáng tạo.

Example: 她仔细地给布料贴边。

Example pinyin: tā zǐ xì dì gěi bù liào tiē biān 。

Tiếng Việt: Cô ấy cẩn thận dán viền cho tấm vải.

贴边 - tiē biān
贴边
tiē biān

📷 Người mẹ trao tay cho một đứa trẻ trên nền trắng

贴边
tiē biān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dán viền, gắn đường viền

To attach or glue edges/borders.

缝在衣服里子边上的窄条儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...