Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴身

Pinyin: tiē shēn

Meanings: Áp sát cơ thể, ôm sát người, Fitted closely to the body., ①紧挨着身体的。[例]贴身的衣服。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 占, 贝, 身

Chinese meaning: ①紧挨着身体的。[例]贴身的衣服。

Grammar: Dùng để miêu tả quần áo hoặc vật dụng khác được thiết kế để ôm sát vào cơ thể.

Example: 这件衣服非常贴身。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu fēi cháng tiē shēn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này rất ôm sát người.

贴身
tiē shēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp sát cơ thể, ôm sát người

Fitted closely to the body.

紧挨着身体的。贴身的衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴身 (tiē shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung