Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴着
Pinyin: tiē zhe
Meanings: Dán vào, áp sát vào, To stick to or press closely against., ①紧靠;贴近。[例]这种喷射能使正常气流贴着襟翼周线流过。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 贝, 目, 羊
Chinese meaning: ①紧靠;贴近。[例]这种喷射能使正常气流贴着襟翼周线流过。
Grammar: Biểu thị hành động đang diễn ra, khi một vật được dán hoặc áp sát vào bề mặt nào đó.
Example: 他把海报贴着墙。
Example pinyin: tā bǎ hǎi bào tiē zhe qiáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dán áp-xi vào tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dán vào, áp sát vào
Nghĩa phụ
English
To stick to or press closely against.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧靠;贴近。这种喷射能使正常气流贴着襟翼周线流过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!