Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴画

Pinyin: tiē huà

Meanings: Tranh dán, hình ảnh trang trí dán lên bề mặt, Sticker art; decorative images pasted onto surfaces., ①用于贴在墙上的年画、宣传画等。[例]集市上卖贴画的生意很好。*②火柴盒上用作装饰的画片;火花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 贝, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①用于贴在墙上的年画、宣传画等。[例]集市上卖贴画的生意很好。*②火柴盒上用作装饰的画片;火花。

Grammar: Chỉ loại tranh hoặc hình ảnh dùng để trang trí, thường được dán ở những nơi dễ nhìn thấy.

Example: 孩子们喜欢在墙上贴画。

Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài qiáng shàng tiē huà 。

Tiếng Việt: Trẻ em thích dán tranh lên tường.

贴画
tiē huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh dán, hình ảnh trang trí dán lên bề mặt

Sticker art; decorative images pasted onto surfaces.

用于贴在墙上的年画、宣传画等。集市上卖贴画的生意很好

火柴盒上用作装饰的画片;火花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴画 (tiē huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung