Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴水

Pinyin: tiē shuǐ

Meanings: Khoản tiền thưởng hoặc chiết khấu trong giao dịch tài chính, Premium or discount in financial transactions., ①调换票据或兑换货币时,因比价的不同,比价低的一方给另一方补差额。*②调换票据或兑换货币时所补的差额。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 贝, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①调换票据或兑换货币时,因比价的不同,比价低的一方给另一方补差额。*②调换票据或兑换货币时所补的差额。

Grammar: Liên quan chủ yếu tới lĩnh vực tài chính, kinh tế, đặc biệt trong thị trường chứng khoán hoặc ngoại hối.

Example: 这笔交易需要支付一定的贴水。

Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì xū yào zhī fù yí dìng de tiē shuǐ 。

Tiếng Việt: Giao dịch này cần phải trả một khoản phí chiết khấu nhất định.

贴水
tiē shuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản tiền thưởng hoặc chiết khấu trong giao dịch tài chính

Premium or discount in financial transactions.

调换票据或兑换货币时,因比价的不同,比价低的一方给另一方补差额

调换票据或兑换货币时所补的差额

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴水 (tiē shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung