Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴换
Pinyin: tiē huàn
Meanings: Đổi mới, thay thế bằng cách dán cái mới lên, To replace or renew by sticking on something new., ①用旧物品贴上一部分钱跟商贩换取新的物品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 贝, 奂, 扌
Chinese meaning: ①用旧物品贴上一部分钱跟商贩换取新的物品。
Grammar: Hành động liên quan đến việc thay thế một thứ bằng cách dán thêm cái khác lên bề mặt.
Example: 请把旧标签贴换成新标签。
Example pinyin: qǐng bǎ jiù biāo qiān tiē huàn chéng xīn biāo qiān 。
Tiếng Việt: Xin hãy thay nhãn cũ bằng nhãn mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đổi mới, thay thế bằng cách dán cái mới lên
Nghĩa phụ
English
To replace or renew by sticking on something new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用旧物品贴上一部分钱跟商贩换取新的物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!