Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴实

Pinyin: tiē shí

Meanings: Firmly attached, solid, and not loose., Chặt chẽ, chắc chắn, không lỏng lẻo, ①扎实;不虚浮。[例]这孩子看着很贴实。*②(心情)安定;安稳。[例]心里不贴实。*③[方言]亲密;贴心。[例]她们娘儿俩很贴实。*④[方言]身体结实。[例]他显得身子骨儿很贴实。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 贝, 头, 宀

Chinese meaning: ①扎实;不虚浮。[例]这孩子看着很贴实。*②(心情)安定;安稳。[例]心里不贴实。*③[方言]亲密;贴心。[例]她们娘儿俩很贴实。*④[方言]身体结实。[例]他显得身子骨儿很贴实。

Grammar: Thường sử dụng để mô tả trạng thái của các vật được gắn kết hoặc cố định chặt chẽ.

Example: 这幅画贴得很贴实。

Example pinyin: zhè fú huà tiē dé hěn tiē shí 。

Tiếng Việt: Bức tranh này được dán rất chắc chắn.

贴实
tiē shí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ, chắc chắn, không lỏng lẻo

Firmly attached, solid, and not loose.

扎实;不虚浮。这孩子看着很贴实

(心情)安定;安稳。心里不贴实

[方言]亲密;贴心。她们娘儿俩很贴实

[方言]身体结实。他显得身子骨儿很贴实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...