Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贲临

Pinyin: bì lín

Meanings: Đến dự một cách long trọng (thường dùng trong văn cảnh trang trọng), To attend in a grand and solemn manner (often used in formal contexts)., ①光临。形容来者贲然盛饰,后人因称贵宾来到叫贲临。[例]敬请贲临。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 卉, 贝, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①光临。形容来者贲然盛饰,后人因称贵宾来到叫贲临。[例]敬请贲临。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong những tình huống trang trọng, lịch sự cao, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 感谢您贲临本次大会。

Example pinyin: gǎn xiè nín bēn lín běn cì dà huì 。

Tiếng Việt: Cảm ơn quý vị đã đến tham dự đại hội này.

贲临
bì lín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến dự một cách long trọng (thường dùng trong văn cảnh trang trọng)

To attend in a grand and solemn manner (often used in formal contexts).

光临。形容来者贲然盛饰,后人因称贵宾来到叫贲临。敬请贲临

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贲临 (bì lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung