Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱货
Pinyin: jiàn huò
Meanings: Hàng hóa rẻ tiền hoặc người bị coi là không đáng tôn trọng., Cheap goods or someone considered unworthy of respect., ①贱骨头(多指女人)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 贝, 化
Chinese meaning: ①贱骨头(多指女人)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, tùy ngữ cảnh có thể ám chỉ vật phẩm hoặc con người.
Example: 这东西是贱货。
Example pinyin: zhè dōng xī shì jiàn huò 。
Tiếng Việt: Đồ này là hàng rẻ tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa rẻ tiền hoặc người bị coi là không đáng tôn trọng.
Nghĩa phụ
English
Cheap goods or someone considered unworthy of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贱骨头(多指女人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!