Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱视
Pinyin: jiàn shì
Meanings: Coi thường, khinh miệt., To despise or look down on., ①轻视;小视。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 贝, 礻, 见
Chinese meaning: ①轻视;小视。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để diễn tả thái độ khinh thường.
Example: 他总是贱视别人。
Example pinyin: tā zǒng shì jiàn shì bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn coi thường người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường, khinh miệt.
Nghĩa phụ
English
To despise or look down on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻视;小视
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!