Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贱民

Pinyin: jiàn mín

Meanings: Người dân tầng lớp thấp kém trong xã hội cũ (bị coi là hèn kém)., Lower-class people in old societies (considered inferior)., ①旧指社会地位低下没有选择职业自由的人。*②印度种姓以外的社会地位最低的阶层。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戋, 贝, 民

Chinese meaning: ①旧指社会地位低下没有选择职业自由的人。*②印度种姓以外的社会地位最低的阶层。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái phân biệt giai cấp trong xã hội phong kiến.

Example: 古代社会中的贱民没有权利。

Example pinyin: gǔ dài shè huì zhōng de jiàn mín méi yǒu quán lì 。

Tiếng Việt: Dân thường trong xã hội cổ đại không có quyền lợi.

贱民
jiàn mín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân tầng lớp thấp kém trong xã hội cũ (bị coi là hèn kém).

Lower-class people in old societies (considered inferior).

旧指社会地位低下没有选择职业自由的人

印度种姓以外的社会地位最低的阶层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贱民 (jiàn mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung