Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱敛贵发
Pinyin: jiàn liǎn guì fā
Meanings: Tích lũy khi giá rẻ và phát triển/bán ra khi giá tăng (cách quản lý tài sản)., Accumulate when prices are low and develop/sell when prices rise (asset management method)., 低价卖进,高价卖出。同贱敛贵出”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 戋, 贝, 佥, 攵, 发
Chinese meaning: 低价卖进,高价卖出。同贱敛贵出”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, liên quan đến chiến lược tài chính hoặc kinh doanh.
Example: 商人应该贱敛贵发。
Example pinyin: shāng rén yīng gāi jiàn liǎn guì fā 。
Tiếng Việt: Thương nhân nên tích lũy khi giá rẻ và phát triển khi giá tăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy khi giá rẻ và phát triển/bán ra khi giá tăng (cách quản lý tài sản).
Nghĩa phụ
English
Accumulate when prices are low and develop/sell when prices rise (asset management method).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低价卖进,高价卖出。同贱敛贵出”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế