Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱息
Pinyin: jiàn xī
Meanings: Cách nói khiêm tốn để chỉ con cái mình (giảm nhẹ địa vị xã hội của con)., A humble way to refer to one’s children (lowering their social status)., ①谦称自己的儿子。与“犬子”相同。[例]老臣贱息舒祺。——《战国策·赵策》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 戋, 贝, 心, 自
Chinese meaning: ①谦称自己的儿子。与“犬子”相同。[例]老臣贱息舒祺。——《战国策·赵策》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, cách nói khiêm tốn, thường gặp trong văn hóa xưa.
Example: 这是我的贱息。
Example pinyin: zhè shì wǒ de jiàn xī 。
Tiếng Việt: Đây là con tôi (khiêm tốn).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói khiêm tốn để chỉ con cái mình (giảm nhẹ địa vị xã hội của con).
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one’s children (lowering their social status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称自己的儿子。与“犬子”相同。老臣贱息舒祺。——《战国策·赵策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!