Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱内
Pinyin: jiàn nèi
Meanings: Cách nói khiêm tốn để chỉ vợ mình (tự hạ thấp địa vị xã hội của vợ)., A humble way to refer to one's wife (lowering her social status)., ①旧时谦称自己的妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 戋, 贝, 人, 冂
Chinese meaning: ①旧时谦称自己的妻子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ ngữ khiêm tốn, hay được dùng trong văn hóa truyền thống.
Example: 这是我的贱内。
Example pinyin: zhè shì wǒ de jiàn nèi 。
Tiếng Việt: Đây là vợ tôi (khiêm tốn).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói khiêm tốn để chỉ vợ mình (tự hạ thấp địa vị xã hội của vợ).
Nghĩa phụ
English
A humble way to refer to one's wife (lowering her social status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时谦称自己的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!