Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱买贵卖
Pinyin: jiàn mǎi guì mài
Meanings: Mua rẻ bán đắt (mục đích kiếm lời)., Buy cheap and sell dear (for profit)., 低价买进,高价售出。[出处]汉·班固《汉书·景帝纪》“吏受所监临,以饮食免,重;受财物,贱买贵卖,论轻。”[例]若做经纪,贱心便起,~,损人利己。——明·沈受先《三元记·饯行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 戋, 贝, 乛, 头, 买, 十
Chinese meaning: 低价买进,高价售出。[出处]汉·班固《汉书·景帝纪》“吏受所监临,以饮食免,重;受财物,贱买贵卖,论轻。”[例]若做经纪,贱心便起,~,损人利己。——明·沈受先《三元记·饯行》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc thương mại.
Example: 商人总是贱买贵卖。
Example pinyin: shāng rén zǒng shì jiàn mǎi guì mài 。
Tiếng Việt: Thương nhân luôn mua rẻ bán đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua rẻ bán đắt (mục đích kiếm lời).
Nghĩa phụ
English
Buy cheap and sell dear (for profit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低价买进,高价售出。[出处]汉·班固《汉书·景帝纪》“吏受所监临,以饮食免,重;受财物,贱买贵卖,论轻。”[例]若做经纪,贱心便起,~,损人利己。——明·沈受先《三元记·饯行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế