Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贯鱼之次
Pinyin: guàn yú zhī cì
Meanings: Trật tự rõ ràng giống như cá di chuyển thành hàng., Clear order like fish moving in a line., 宫中的女官依次受到宠爱。[出处]《后汉书·杨赐传》“慎贯鱼之次,无令丑女有四殆之叹,遐迩有愤怨之声。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 毌, 贝, 一, 田, 𠂊, 丶, 冫, 欠
Chinese meaning: 宫中的女官依次受到宠爱。[出处]《后汉书·杨赐传》“慎贯鱼之次,无令丑女有四殆之叹,遐迩有愤怨之声。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển bốn âm tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của trật tự và thứ tự.
Example: 按照贯鱼之次排队。
Example pinyin: àn zhào guàn yú zhī cì pái duì 。
Tiếng Việt: Xếp hàng theo trật tự rõ ràng như cá di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự rõ ràng giống như cá di chuyển thành hàng.
Nghĩa phụ
English
Clear order like fish moving in a line.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫中的女官依次受到宠爱。[出处]《后汉书·杨赐传》“慎贯鱼之次,无令丑女有四殆之叹,遐迩有愤怨之声。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế