Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贯鱼之序
Pinyin: guàn yú zhī xù
Meanings: Trật tự được sắp xếp gọn gàng như cá di chuyển thành hàng., Order arranged neatly like fish swimming in formation., 宫中的女官依次受到宠爱。同贯鱼之次”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 毌, 贝, 一, 田, 𠂊, 丶, 予, 广
Chinese meaning: 宫中的女官依次受到宠爱。同贯鱼之次”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu thị sự chỉnh chu trong việc tổ chức/hàng ngũ.
Example: 队伍排成贯鱼之序。
Example pinyin: duì wu pái chéng guàn yú zhī xù 。
Tiếng Việt: Đội ngũ xếp thành trật tự gọn gàng như cá di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự được sắp xếp gọn gàng như cá di chuyển thành hàng.
Nghĩa phụ
English
Order arranged neatly like fish swimming in formation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫中的女官依次受到宠爱。同贯鱼之次”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế