Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贯颐奋戟

Pinyin: guàn yí fèn jǐ

Meanings: Dũng cảm tiến lên chống lại kẻ thù dù có nguy hiểm., To courageously fight against the enemy despite danger., 颐下巴。两手捧颐而直入敌阵。形容英勇无畏。[出处]《史记·张仪列传》“虎贲之士跣跔科头贯颐奋戟者,至不可胜计。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 毌, 贝, 页, 大, 田, 戈, 𠦝

Chinese meaning: 颐下巴。两手捧颐而直入敌阵。形容英勇无畏。[出处]《史记·张仪列传》“虎贲之士跣跔科头贯颐奋戟者,至不可胜计。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển bốn âm tiết, mang tính hình tượng cao về lòng can đảm trong chiến đấu.

Example: 战士们贯颐奋戟,冲向敌军。

Example pinyin: zhàn shì men guàn yí fèn jǐ , chōng xiàng dí jūn 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ dũng cảm xông lên, lao thẳng vào quân địch.

贯颐奋戟
guàn yí fèn jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng cảm tiến lên chống lại kẻ thù dù có nguy hiểm.

To courageously fight against the enemy despite danger.

颐下巴。两手捧颐而直入敌阵。形容英勇无畏。[出处]《史记·张仪列传》“虎贲之士跣跔科头贯颐奋戟者,至不可胜计。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贯颐奋戟 (guàn yí fèn jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung