Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贯通

Pinyin: guàn tōng

Meanings: Thông suốt, xuyên suốt (kiến thức, lý thuyết...), To thoroughly understand or master (knowledge, theory...), ①(学术、思想等方面)全部彻底地了解。[例]融汇贯通。*②连接,通连。[例]洞中泉流跟冰壶、双龙上下相贯通。——《记金华的两个岩洞》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 毌, 贝, 甬, 辶

Chinese meaning: ①(学术、思想等方面)全部彻底地了解。[例]融汇贯通。*②连接,通连。[例]洞中泉流跟冰壶、双龙上下相贯通。——《记金华的两个岩洞》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc hiểu sâu sắc/kết nối các khái niệm hoặc tri thức.

Example: 他把两本书的内容贯通起来。

Example pinyin: tā bǎ liǎng běn shū de nèi róng guàn tōng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thông suốt nội dung của hai cuốn sách.

贯通
guàn tōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, xuyên suốt (kiến thức, lý thuyết...)

To thoroughly understand or master (knowledge, theory...)

(学术、思想等方面)全部彻底地了解。融汇贯通

连接,通连。洞中泉流跟冰壶、双龙上下相贯通。——《记金华的两个岩洞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...