Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贯彻
Pinyin: guàn chè
Meanings: To implement thoroughly, to carry out fully., Thực hiện triệt để, quán triệt, ①彻底实现或体现。[例]贯彻大会决议。[例]坚决贯彻自力更生的方针。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 毌, 贝, 切, 彳
Chinese meaning: ①彻底实现或体现。[例]贯彻大会决议。[例]坚决贯彻自力更生的方针。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ kế hoạch/chính sách.
Example: 我们必须贯彻执行公司的新政策。
Example pinyin: wǒ men bì xū guàn chè zhí xíng gōng sī de xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải thực hiện triệt để chính sách mới của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện triệt để, quán triệt
Nghĩa phụ
English
To implement thoroughly, to carry out fully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底实现或体现。贯彻大会决议。坚决贯彻自力更生的方针
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!