Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 购物

Pinyin: gòu wù

Meanings: Đi mua sắm, mua hàng, To go shopping, to purchase goods., ①购买物品。[例]购物指南。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 勾, 贝, 勿, 牛

Chinese meaning: ①购买物品。[例]购物指南。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể dùng riêng hoặc trong các cụm từ như 网上购物 (mua sắm trực tuyến).

Example: 她喜欢在网上购物。

Example pinyin: tā xǐ huan zài wǎng shàng gòu wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích mua sắm trực tuyến.

购物
gòu wù
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi mua sắm, mua hàng

To go shopping, to purchase goods.

购买物品。购物指南

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...