Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 购买

Pinyin: gòu mǎi

Meanings: To purchase or buy goods or services., Mua sắm, mua hàng hóa hoặc dịch vụ., ①买下。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 勾, 贝, 乛, 头

Chinese meaning: ①买下。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm cần mua.

Example: 我要去超市购买日常用品。

Example pinyin: wǒ yào qù chāo shì gòu mǎi rì cháng yòng pǐn 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ đi siêu thị mua đồ dùng hàng ngày.

购买
gòu mǎi
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mua sắm, mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

To purchase or buy goods or services.

买下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

购买 (gòu mǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung