Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贬值
Pinyin: biǎn zhí
Meanings: To depreciate in value (usually referring to currency or assets)., Giảm giá trị (thường chỉ tiền tệ hoặc tài sản)., ①降低本国单位货币的含金量或降低本国货币对外币的比价。[例]美元按外币计算贬值了。*②货币的购买力下降,现也泛指事物的价值降低,与“升值”相对。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 乏, 贝, 亻, 直
Chinese meaning: ①降低本国单位货币的含金量或降低本国货币对外币的比价。[例]美元按外币计算贬值了。*②货币的购买力下降,现也泛指事物的价值降低,与“升值”相对。
Grammar: Thường liên quan đến kinh tế và tài chính, bổ nghĩa cho đối tượng cụ thể như tiền tệ, tài sản...
Example: 最近货币大幅贬值。
Example pinyin: zuì jìn huò bì dà fú biǎn zhí 。
Tiếng Việt: Gần đây đồng tiền mất giá nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm giá trị (thường chỉ tiền tệ hoặc tài sản).
Nghĩa phụ
English
To depreciate in value (usually referring to currency or assets).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降低本国单位货币的含金量或降低本国货币对外币的比价。美元按外币计算贬值了
货币的购买力下降,现也泛指事物的价值降低,与“升值”相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!