Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贬低

Pinyin: biǎn dī

Meanings: Xem nhẹ, hạ thấp giá trị hoặc uy tín của ai đó/cái gì đó., To belittle or devalue someone or something., ①故意降低应有的评价。[例]贬低同时代的人。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乏, 贝, 亻, 氐

Chinese meaning: ①故意降低应有的评价。[例]贬低同时代的人。

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.

Example: 请不要贬低别人的努力。

Example pinyin: qǐng bú yào biǎn dī bié rén de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Xin đừng hạ thấp nỗ lực của người khác.

贬低
biǎn dī
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem nhẹ, hạ thấp giá trị hoặc uy tín của ai đó/cái gì đó.

To belittle or devalue someone or something.

故意降低应有的评价。贬低同时代的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...