Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贬义

Pinyin: biǎn yì

Meanings: Nghĩa xấu, ý nghĩa tiêu cực của một từ ngữ., Negative connotation; the derogatory meaning of a word or phrase., ①词语和句子有贬低之义。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乏, 贝, 丶, 乂

Chinese meaning: ①词语和句子有贬低之义。

Grammar: Thường dùng để miêu tả từ ngữ mang nội dung phê phán hoặc hạ thấp.

Example: 这个词带有贬义,不要随便用。

Example pinyin: zhè ge cí dài yǒu biǎn yì , bú yào suí biàn yòng 。

Tiếng Việt: Từ này có sắc thái tiêu cực, đừng sử dụng tùy tiện.

贬义
biǎn yì
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghĩa xấu, ý nghĩa tiêu cực của một từ ngữ.

Negative connotation; the derogatory meaning of a word or phrase.

词语和句子有贬低之义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贬义 (biǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung