Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫无立锥
Pinyin: pín wú lì zhuī
Meanings: So poor that one has no place to stand, not even the space of a needle point., Nghèo đến mức không có chỗ đứng dù chỉ bằng cái mũi khoan, 穷得连插下锥子那样小的地方都没有。[出处]东汉·班固《汉书·食货志》“富者田连阡伯,贫者亡立锥之地。”[例]媪夫姓殷,一子名富,善博,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·薛慰娘》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 分, 贝, 一, 尢, 丷, 亠, 钅, 隹
Chinese meaning: 穷得连插下锥子那样小的地方都没有。[出处]东汉·班固《汉书·食货志》“富者田连阡伯,贫者亡立锥之地。”[例]媪夫姓殷,一子名富,善博,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·薛慰娘》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự nghèo khổ đến tận cùng.
Example: 他家贫无立锥之地,只能四处流浪。
Example pinyin: tā jiā pín wú lì zhuī zhī dì , zhǐ néng sì chù liú làng 。
Tiếng Việt: Gia đình anh ta nghèo đến mức không có chỗ đứng, chỉ có thể lang thang khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo đến mức không có chỗ đứng dù chỉ bằng cái mũi khoan
Nghĩa phụ
English
So poor that one has no place to stand, not even the space of a needle point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷得连插下锥子那样小的地方都没有。[出处]东汉·班固《汉书·食货志》“富者田连阡伯,贫者亡立锥之地。”[例]媪夫姓殷,一子名富,善博,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·薛慰娘》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế