Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫寒
Pinyin: pín hán
Meanings: Impoverished, destitute., Nghèo khó, thiếu thốn, ①非常贫苦。[例]小时家境贫寒。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 分, 贝, ⺀
Chinese meaning: ①非常贫苦。[例]小时家境贫寒。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả điều kiện sống khó khăn, thiếu thốn.
Example: 他出身于贫寒的家庭。
Example pinyin: tā chū shēn yú pín hán de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Anh ta sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó, thiếu thốn
Nghĩa phụ
English
Impoverished, destitute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常贫苦。小时家境贫寒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!