Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫富悬殊
Pinyin: pín fù xuán shū
Meanings: Chênh lệch lớn giữa giàu và nghèo, A huge gap between rich and poor., ①贫的和富的相差极大。[例]现在的贫富悬殊是史无前例的。——朱自清《论且顾眼前》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 分, 贝, 宀, 畐, 县, 心, 朱, 歹
Chinese meaning: ①贫的和富的相差极大。[例]现在的贫富悬殊是史无前例的。——朱自清《论且顾眼前》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để mô tả sự bất bình đẳng kinh tế trong xã hội.
Example: 这个国家的贫富悬殊越来越大。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de pín fù xuán shū yuè lái yuè dà 。
Tiếng Việt: Khoảng cách giàu nghèo ở quốc gia này ngày càng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chênh lệch lớn giữa giàu và nghèo
Nghĩa phụ
English
A huge gap between rich and poor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贫的和富的相差极大。现在的贫富悬殊是史无前例的。——朱自清《论且顾眼前》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế