Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫困潦倒

Pinyin: pín kùn liáo dǎo

Meanings: Nghèo túng và thất bại hoàn toàn, Extremely poor and utterly destitute., 生活贫困,精神失意颓丧。[例]张三失业已久,又无亲友可依靠,生活十分~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 分, 贝, 囗, 木, 尞, 氵, 亻, 到

Chinese meaning: 生活贫困,精神失意颓丧。[例]张三失业已久,又无亲友可依靠,生活十分~。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng cùng cực của con người.

Example: 他贫困潦倒,连基本生活都成问题。

Example pinyin: tā pín kùn liáo dǎo , lián jī běn shēng huó dōu chéng wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ta nghèo túng và thất bại hoàn toàn, ngay cả cuộc sống cơ bản cũng trở thành vấn đề.

贫困潦倒
pín kùn liáo dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo túng và thất bại hoàn toàn

Extremely poor and utterly destitute.

生活贫困,精神失意颓丧。[例]张三失业已久,又无亲友可依靠,生活十分~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫困潦倒 (pín kùn liáo dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung