Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫嘴贱舌
Pinyin: pín zuǐ jiàn shé
Meanings: Miệng lưỡi rẻ tiền, hay nói những lời không đáng, Cheap talk, saying worthless things., 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“什么诙谐!不过是贫嘴贱舌的讨人厌罢了!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 分, 贝, 口, 觜, 戋, 千
Chinese meaning: 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“什么诙谐!不过是贫嘴贱舌的讨人厌罢了!”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ người hay nói những lời không đáng kể.
Example: 他贫嘴贱舌,经常说一些无用的话。
Example pinyin: tā pín zuǐ jiàn shé , jīng cháng shuō yì xiē wú yòng de huà 。
Tiếng Việt: Anh ta miệng lưỡi rẻ tiền, thường xuyên nói những điều vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi rẻ tiền, hay nói những lời không đáng
Nghĩa phụ
English
Cheap talk, saying worthless things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十五回“什么诙谐!不过是贫嘴贱舌的讨人厌罢了!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế