Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫嘴滑舌
Pinyin: pín zuǐ huá shé
Meanings: Nói nhiều, nói trơn tru nhưng không thật lòng, Talk too much with smooth but insincere words., 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 分, 贝, 口, 觜, 氵, 骨, 千
Chinese meaning: 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để phê phán người nói nhiều nhưng không thành thật.
Example: 他总是贫嘴滑舌,让人不知真假。
Example pinyin: tā zǒng shì pín zuǐ huá shé , ràng rén bù zhī zhēn jiǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói nhiều và trơn tru nhưng không thật lòng, khiến người khác không biết đâu là sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều, nói trơn tru nhưng không thật lòng
Nghĩa phụ
English
Talk too much with smooth but insincere words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế