Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫嘴恶舌

Pinyin: pín zuǐ è shé

Meanings: Miệng lưỡi độc ác, hay nói lời cay nghiệt, Sharp tongue, speaking hurtful words., 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 分, 贝, 口, 觜, 亚, 心, 千

Chinese meaning: 指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để mô tả người có thói quen nói những lời gây tổn thương cho người khác.

Example: 她总是贫嘴恶舌,让人听了很不舒服。

Example pinyin: tā zǒng shì pín zuǐ è shé , ràng rén tīng le hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn nói lời cay nghiệt, khiến người khác cảm thấy khó chịu.

贫嘴恶舌
pín zuǐ è shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi độc ác, hay nói lời cay nghiệt

Sharp tongue, speaking hurtful words.

指话多而尖酸刻薄,使人厌恶。同贫嘴贱舌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫嘴恶舌 (pín zuǐ è shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung