Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫化
Pinyin: pín huà
Meanings: Làm nghèo đi, suy thoái, To impoverish, to deteriorate., ①核反应堆运行时燃料组件或燃料混合物中裂变原子数的百分比减小。[例]使之萎缩、退化或贫乏的过程,或萎缩、退化或贫乏的性质或状态。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 分, 贝, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①核反应堆运行时燃料组件或燃料混合物中裂变原子数的百分比减小。[例]使之萎缩、退化或贫乏的过程,或萎缩、退化或贫乏的性质或状态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Example: 政策失误导致资源贫化。
Example pinyin: zhèng cè shī wù dǎo zhì zī yuán pín huà 。
Tiếng Việt: Sai sót trong chính sách dẫn đến việc tài nguyên bị suy giảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm nghèo đi, suy thoái
Nghĩa phụ
English
To impoverish, to deteriorate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核反应堆运行时燃料组件或燃料混合物中裂变原子数的百分比减小。使之萎缩、退化或贫乏的过程,或萎缩、退化或贫乏的性质或状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!