Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫农
Pinyin: pín nóng
Meanings: Poor peasants., Nông dân nghèo, ①完全没有土地或只占有极少土地和一些小农具的人,一般依靠租种土地生活,也出卖一部分劳动力。是农村中的半无产阶级。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 分, 贝, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①完全没有土地或只占有极少土地和一些小农具的人,一般依靠租种土地生活,也出卖一部分劳动力。是农村中的半无产阶级。
Grammar: Danh từ chỉ tầng lớp xã hội nông thôn nghèo khổ, thường xuất hiện trong các văn cảnh lịch sử hoặc xã hội chủ nghĩa.
Example: 政府帮助贫农改善生活。
Example pinyin: zhèng fǔ bāng zhù pín nóng gǎi shàn shēng huó 。
Tiếng Việt: Chính phủ giúp nông dân nghèo cải thiện cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân nghèo
Nghĩa phụ
English
Poor peasants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完全没有土地或只占有极少土地和一些小农具的人,一般依靠租种土地生活,也出卖一部分劳动力。是农村中的半无产阶级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!