Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫僧

Pinyin: pín sēng

Meanings: Tôi (khiêm nhường), cách tự xưng của nhà sư, I (used humbly by monks)., ①僧人谦称自己。[例]假如我和尚吃了你饭,你丈夫晓得,骂你,却不罪坐贫僧也。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 分, 贝, 亻, 曾

Chinese meaning: ①僧人谦称自己。[例]假如我和尚吃了你饭,你丈夫晓得,骂你,却不罪坐贫僧也。——《西游记》。

Grammar: Cách tự xưng của nhà sư, thường xuất hiện trong văn bản Phật giáo hoặc cổ trang.

Example: 贫僧从远方来。

Example pinyin: pín sēng cóng yuǎn fāng lái 。

Tiếng Việt: Tôi từ phương xa đến (cách nói khiêm tốn).

贫僧
pín sēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôi (khiêm nhường), cách tự xưng của nhà sư

I (used humbly by monks).

僧人谦称自己。假如我和尚吃了你饭,你丈夫晓得,骂你,却不罪坐贫僧也。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫僧 (pín sēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung