Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫不学俭
Pinyin: pín bù xué jiǎn
Meanings: Being poor but not learning to be frugal., Nghèo mà không học cách tiết kiệm, 指穷人不必学俭而不得不俭。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 分, 贝, 一, 冖, 子, 𭕄, 亻, 佥
Chinese meaning: 指穷人不必学俭而不得不俭。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa phê phán lối sống không biết tiết kiệm khi đang gặp khó khăn tài chính.
Example: 他虽然很穷,但贫不学俭,花钱大手大脚。
Example pinyin: tā suī rán hěn qióng , dàn pín bù xué jiǎn , huā qián dà shǒu dà jiǎo 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy rất nghèo nhưng không học cách tiết kiệm, tiêu xài hoang phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo mà không học cách tiết kiệm
Nghĩa phụ
English
Being poor but not learning to be frugal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指穷人不必学俭而不得不俭。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế