Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪鄙

Pinyin: tān bǐ

Meanings: Tham lam và ti tiện, Greedy and despicable., ①贪婪卑鄙。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 今, 贝, 啚, 阝

Chinese meaning: ①贪婪卑鄙。

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm tính cách tiêu cực của một người.

Example: 这个人非常贪鄙,只想着自己的利益。

Example pinyin: zhè ge rén fēi cháng tān bǐ , zhī xiǎng zhe zì jǐ de lì yì 。

Tiếng Việt: Người này rất tham lam và ti tiện, chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.

贪鄙
tān bǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham lam và ti tiện

Greedy and despicable.

贪婪卑鄙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪鄙 (tān bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung