Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪赃坏法

Pinyin: tān zāng huài fǎ

Meanings: Nhận hối lộ và phá luật, To accept bribes and violate the law., 贪污受贿,违犯法纪。同贪赃枉法”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 今, 贝, 庄, 不, 土, 去, 氵

Chinese meaning: 贪污受贿,违犯法纪。同贪赃枉法”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, chỉ hành vi bất hợp pháp của người có quyền lực.

Example: 他因为贪赃坏法而坐牢。

Example pinyin: tā yīn wèi tān zāng huài fǎ ér zuò láo 。

Tiếng Việt: Anh ta phải ngồi tù vì nhận hối lộ và phá luật.

贪赃坏法
tān zāng huài fǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận hối lộ và phá luật

To accept bribes and violate the law.

贪污受贿,违犯法纪。同贪赃枉法”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪赃坏法 (tān zāng huài fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung