Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪脏枉法
Pinyin: tān zāng wǎng fǎ
Meanings: Accepting bribes and breaking the law., Nhận hối lộ và làm trái pháp luật., 贪污受贿,违犯法纪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 今, 贝, 庄, 月, 木, 王, 去, 氵
Chinese meaning: 贪污受贿,违犯法纪。
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, dùng để chỉ hành vi bất chính trong lĩnh vực công quyền.
Example: 那个官员因贪脏枉法被撤职了。
Example pinyin: nà ge guān yuán yīn tān zāng wǎng fǎ bèi chè zhí le 。
Tiếng Việt: Quan chức đó đã bị bãi nhiệm vì nhận hối lộ và vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận hối lộ và làm trái pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Accepting bribes and breaking the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪污受贿,违犯法纪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế