Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪欲无艺
Pinyin: tān yù wú yì
Meanings: Boundless greed, without limits or constraints., Lòng tham không giới hạn, không có điểm dừng., 指贪财的欲望没有限度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 今, 贝, 欠, 谷, 一, 尢, 乙, 艹
Chinese meaning: 指贪财的欲望没有限度。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học, mang sắc thái phê phán sâu sắc.
Example: 历史上的暴君往往因为贪欲无艺而亡国。
Example pinyin: lì shǐ shàng de bào jūn wǎng wǎng yīn wèi tān yù wú yì ér wáng guó 。
Tiếng Việt: Những bạo chúa trong lịch sử thường vì lòng tham vô độ mà mất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tham không giới hạn, không có điểm dừng.
Nghĩa phụ
English
Boundless greed, without limits or constraints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪财的欲望没有限度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế