Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪欲无厌

Pinyin: tān yù wú yàn

Meanings: Insatiable greed, always wanting more without being satisfied., Lòng tham không đáy, luôn muốn có thêm mà không thỏa mãn., 犹言贪得无厌。贪心永远没有满足的时候。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 今, 贝, 欠, 谷, 一, 尢, 厂, 犬

Chinese meaning: 犹言贪得无厌。贪心永远没有满足的时候。

Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự vô độ của lòng tham, mang tính phê phán mạnh mẽ.

Example: 他的贪欲无厌最终导致了他的失败。

Example pinyin: tā de tān yù wú yàn zuì zhōng dǎo zhì le tā de shī bài 。

Tiếng Việt: Lòng tham không đáy của anh ta cuối cùng đã dẫn đến sự thất bại của anh ấy.

贪欲无厌
tān yù wú yàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng tham không đáy, luôn muốn có thêm mà không thỏa mãn.

Insatiable greed, always wanting more without being satisfied.

犹言贪得无厌。贪心永远没有满足的时候。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪欲无厌 (tān yù wú yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung