Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪惏无餍

Pinyin: tān lán wú yàn

Meanings: Tham lam không biết thỏa mãn, muốn có nhiều hơn nữa., Excessively greedy and insatiable, always wanting more., 贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 今, 贝, 一, 尢, 厌, 食

Chinese meaning: 贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。

Grammar: Biểu thị tính cách hay hành động tham lam quá mức. Thường được sử dụng trong văn cảnh mang ý nghĩa phê phán.

Example: 他这个人贪惏无餍,永远都不会满足。

Example pinyin: tā zhè ge rén tān lán wú yàn , yǒng yuǎn dōu bú huì mǎn zú 。

Tiếng Việt: Anh ta là người tham lam vô độ, sẽ không bao giờ thấy đủ.

贪惏无餍
tān lán wú yàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham lam không biết thỏa mãn, muốn có nhiều hơn nữa.

Excessively greedy and insatiable, always wanting more.

贪心永远没有满足的时候。同贪得无厌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪惏无餍 (tān lán wú yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung